Characters remaining: 500/500
Translation

an vị

Academic
Friendly

Từ "an vị" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngồi yên tại chỗ" hoặc "được sắp xếpmột vị trí cố định". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần sự ổn định, trật tự, hoặc trong bối cảnh tổ chức sự kiện, cuộc họp.

Giải thích chi tiết:
  • "An" mang nghĩa là bình an, yên ổn.
  • "Vị" có nghĩachỗ ngồi hoặc vị trí.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc họp: "Khi mọi người đã an vị, cuộc họp sẽ bắt đầu." (Khi tất cả mọi người đã ngồi yên tại chỗ, cuộc họp sẽ diễn ra.)
  2. Trong lễ cưới: "Các khách mời an vị tại bàn của mình trước khi cô dâu xuất hiện." (Các khách mời ngồi yên tại bàn của mình trước khi cô dâu đến.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc "an vị" còn thể hiện sự tôn trọng nghiêm túc trong các sự kiện trọng đại hoặc các buổi lễ. dụ: "Trong lễ khánh thành, các vị lãnh đạo an vị theo thứ tự ưu tiên."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "An tọa" cũng mang nghĩa ngồi yên, nhưng phần trang trọng hơn.
  • Từ gần giống: "Ngồi lại" (có thể không nhấn mạnh yếu tố yên tĩnh như "an vị").
Từ đồng nghĩa:
  • Tĩnh lặng: Nghĩa là yên tĩnh, không tiếng động (không trực tiếp liên quan đến vị trí ngồi, nhưng có thể liên quan đến trạng thái khi đã "an vị").
  • Ổn định: Nghĩa là không thay đổi, không di chuyển.
Chú ý:
  • "An vị" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, trong khi các từ như "ngồi" hay "đứng" thì phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  1. đgt. (H. an: yên; vị: chỗ ngồi) Ngồi yên tại chỗ: Khi mọi người đã an vị, cuộc họp bắt đầu.

Comments and discussion on the word "an vị"